tắt trong Tiếng Anh là gì?

tắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tắt

    to extinguish; to put out; to switch off; to turn off

    mở/tắt truyền hình to turn the television on/off

    ở vị trí bật/tắt in the on/off position

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tắt

    * verb

    to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off

    * adj

    short

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tắt

    (1) to be shortened, abbreviated; (2) to turn off, extinguish, switch off, turn off; (3) to die out, be extinct