tắt thở trong Tiếng Anh là gì?

tắt thở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắt thở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tắt thở

    to breathe one's last

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tắt thở

    * verb

    to breathe one's last

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tắt thở

    to breathe one’s last, stop breathing