tắt tiếng trong Tiếng Anh là gì?
tắt tiếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắt tiếng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tắt tiếng
to lose one's voice
nói nhiều quá đâm ra tắt tiếng to lose one's voice from talking too much
chứng tắt tiếng aphonia
Từ điển Việt Anh - VNE.
tắt tiếng
to lose one’s voice
Từ liên quan
- tắt
- tắt âm
- tắt bếp
- tắt dần
- tắt gió
- tắt hơi
- tắt máy
- tắt mắt
- tắt thở
- tắt đài
- tắt đèn
- tắt kinh
- tắt nghỉ
- tắt ngóm
- tắt ngóp
- tắt ngấm
- tắt ngỏm
- tắt nắng
- tắt điện
- tắt giọng
- tắt nghẽn
- tắt nghỉn
- tắt ti vi
- tắt tiếng
- tắt máy xe
- tắt phụt đi
- tắt lửa tối đèn
- tắt đèn phòng không
- tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
- tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh


