tắt nắng trong Tiếng Anh là gì?
tắt nắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắt nắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tắt nắng
the sun is setting, setting (of the sun)
Từ liên quan
- tắt
- tắt âm
- tắt bếp
- tắt dần
- tắt gió
- tắt hơi
- tắt máy
- tắt mắt
- tắt thở
- tắt đài
- tắt đèn
- tắt kinh
- tắt nghỉ
- tắt ngóm
- tắt ngóp
- tắt ngấm
- tắt ngỏm
- tắt nắng
- tắt điện
- tắt giọng
- tắt nghẽn
- tắt nghỉn
- tắt ti vi
- tắt tiếng
- tắt máy xe
- tắt phụt đi
- tắt lửa tối đèn
- tắt đèn phòng không
- tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
- tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh