tật xấu trong Tiếng Anh là gì?
tật xấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tật xấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tật xấu
bad habit; vice
thật khó bỏ được tật xấu của chính mình it is very hard to give up one's own bad habits
có đủ thứ tật xấu to have every possible vice
Từ điển Việt Anh - VNE.
tật xấu
bad habit, vice
Từ liên quan
- tật
- tật gù
- tật ác
- tật đố
- tật câm
- tật xấu
- tật bệnh
- tật dịch
- tật điếc
- tật nguyền
- tật vẹo cổ
- tật về nói
- tật cận thị
- tật lác mắt
- tật nói lắp
- tật say sưa
- tật líu lưỡi
- tật máy giật
- tật viễn thị
- tật ưỡn lưng
- tật dính ngón
- tật dị thường
- tật nói ngọng
- tật nghiện rượu
- tật bàn chân vẹo
- tật giãn đồng tử
- tật sứt môi trên
- tật dễ thở dốc ra
- tật ngay sống lưng
- tật nhìn không đều
- tật đi khập khiễng
- tật hay nói chữ rởm
- tật thu hẹp đồng tử
- tật xấu xí gớm guốc
- tật vừa câm vừa điếc
- tật đá chân vào nhau
- tật lắc đầu luôn luôn
- tật chiết quang mắt không đều