tật sứt môi trên trong Tiếng Anh là gì?
tật sứt môi trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tật sứt môi trên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tật sứt môi trên
* dtừ
harelip
Từ liên quan
- tật
- tật gù
- tật ác
- tật đố
- tật câm
- tật xấu
- tật bệnh
- tật dịch
- tật điếc
- tật nguyền
- tật vẹo cổ
- tật về nói
- tật cận thị
- tật lác mắt
- tật nói lắp
- tật say sưa
- tật líu lưỡi
- tật máy giật
- tật viễn thị
- tật ưỡn lưng
- tật dính ngón
- tật dị thường
- tật nói ngọng
- tật nghiện rượu
- tật bàn chân vẹo
- tật giãn đồng tử
- tật sứt môi trên
- tật dễ thở dốc ra
- tật ngay sống lưng
- tật nhìn không đều
- tật đi khập khiễng
- tật hay nói chữ rởm
- tật thu hẹp đồng tử
- tật xấu xí gớm guốc
- tật vừa câm vừa điếc
- tật đá chân vào nhau
- tật lắc đầu luôn luôn
- tật chiết quang mắt không đều