tận thế trong Tiếng Anh là gì?
tận thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tận thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tận thế
the end of the world
sắp tận thế rồi! the end of the world is nigh!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tận thế
* noun
the end of the world
Từ điển Việt Anh - VNE.
tận thế
the end of the world
Từ liên quan
- tận
- tận ý
- tận mỹ
- tận số
- tận từ
- tận gốc
- tận lực
- tận mắt
- tận mặt
- tận tay
- tận thu
- tận thế
- tận tâm
- tận tụy
- tận cùng
- tận diệt
- tận dụng
- tận hiếu
- tận hiểu
- tận ngôn
- tận tiết
- tận tình
- tận hưởng
- tận lượng
- tận trung
- tận lực vì
- tận tâm cao
- tận cõi lòng
- tận mây xanh
- tận dụng cơ hội
- tận tay phục vụ
- tận dụng cái hay
- tận thiện tận mỹ
- tận dụng giấy lộn
- tận trung báo quốc
- tận tụy với cái gì
- tận dụng mọi khả năng
- tận dụng mọi hình thức
- tận dụng mọi điều kiện
- tận dụng thời cơ thuận lợi
- tận cùng bằng một nguyên âm


