tận mắt trong Tiếng Anh là gì?
tận mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tận mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tận mắt
with one's own eyes
hắn làm cho tôi phải nghi ngờ những gì tôi đã tận mắt thấy he made me doubt the evidence of my own eyes
Từ điển Việt Anh - VNE.
tận mắt
with one’s own eyes
Từ liên quan
- tận
- tận ý
- tận mỹ
- tận số
- tận từ
- tận gốc
- tận lực
- tận mắt
- tận mặt
- tận tay
- tận thu
- tận thế
- tận tâm
- tận tụy
- tận cùng
- tận diệt
- tận dụng
- tận hiếu
- tận hiểu
- tận ngôn
- tận tiết
- tận tình
- tận hưởng
- tận lượng
- tận trung
- tận lực vì
- tận tâm cao
- tận cõi lòng
- tận mây xanh
- tận dụng cơ hội
- tận tay phục vụ
- tận dụng cái hay
- tận thiện tận mỹ
- tận dụng giấy lộn
- tận trung báo quốc
- tận tụy với cái gì
- tận dụng mọi khả năng
- tận dụng mọi hình thức
- tận dụng mọi điều kiện
- tận dụng thời cơ thuận lợi
- tận cùng bằng một nguyên âm