tận mây xanh trong Tiếng Anh là gì?
tận mây xanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tận mây xanh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tận mây xanh
to the skies
anh ta bốc tận mây xanh he praised his friends to the skies
Từ liên quan
- tận
- tận ý
- tận mỹ
- tận số
- tận từ
- tận gốc
- tận lực
- tận mắt
- tận mặt
- tận tay
- tận thu
- tận thế
- tận tâm
- tận tụy
- tận cùng
- tận diệt
- tận dụng
- tận hiếu
- tận hiểu
- tận ngôn
- tận tiết
- tận tình
- tận hưởng
- tận lượng
- tận trung
- tận lực vì
- tận tâm cao
- tận cõi lòng
- tận mây xanh
- tận dụng cơ hội
- tận tay phục vụ
- tận dụng cái hay
- tận thiện tận mỹ
- tận dụng giấy lộn
- tận trung báo quốc
- tận tụy với cái gì
- tận dụng mọi khả năng
- tận dụng mọi hình thức
- tận dụng mọi điều kiện
- tận dụng thời cơ thuận lợi
- tận cùng bằng một nguyên âm