tận hiểu trong Tiếng Anh là gì?
tận hiểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tận hiểu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tận hiểu
* ttừ
thoroughly dutiful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tận hiểu
* adj
thoroughly dutiful
Từ điển Việt Anh - VNE.
tận hiểu
thoroughly dutiful
Từ liên quan
- tận
- tận ý
- tận mỹ
- tận số
- tận từ
- tận gốc
- tận lực
- tận mắt
- tận mặt
- tận tay
- tận thu
- tận thế
- tận tâm
- tận tụy
- tận cùng
- tận diệt
- tận dụng
- tận hiếu
- tận hiểu
- tận ngôn
- tận tiết
- tận tình
- tận hưởng
- tận lượng
- tận trung
- tận lực vì
- tận tâm cao
- tận cõi lòng
- tận mây xanh
- tận dụng cơ hội
- tận tay phục vụ
- tận dụng cái hay
- tận thiện tận mỹ
- tận dụng giấy lộn
- tận trung báo quốc
- tận tụy với cái gì
- tận dụng mọi khả năng
- tận dụng mọi hình thức
- tận dụng mọi điều kiện
- tận dụng thời cơ thuận lợi
- tận cùng bằng một nguyên âm