tần trong Tiếng Anh là gì?

tần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tần

    ch'in; qin (221-206 bc)(chinese dynasty founded by qin shihuangdi)

    tuy chỉ kéo dài vỏn vẹn 15 năm, nhưng nhà tần là triều đại đầu tiên thực sự thống nhất được trung hoa although it lasted only 15 years, the qin dynasty was the first dynasty to truly unify china