tần tảo trong Tiếng Anh là gì?

tần tảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tần tảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tần tảo

    * ttừ

    (cũng viết: tảo tần) contriving well; economize, save (up), spare, husband; economical, saving, thrifty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tần tảo

    * adj

    (cũng viết: tảo tần) contriving well

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tần tảo

    contriving well