tảo trong Tiếng Anh là gì?

tảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tảo

    seaweed; marine algae

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tảo

    * noun

    alga

    * verb

    to manage leaf one's wits

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tảo

    (1) to manage to get, dig up; (2) early; (3) sweep; (4) jujube; (5) seaweed, algae