tảo tần trong Tiếng Anh là gì?

tảo tần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tảo tần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tảo tần

    (of wife) anxios about one's house; economical wife; economical, saving, thrity