tảo mộ trong Tiếng Anh là gì?

tảo mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tảo mộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tảo mộ

    clean and decorate the ancestral graves

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tảo mộ

    clean and decorate the ancestral graves