tản mát trong Tiếng Anh là gì?

tản mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tản mát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tản mát

    * ttừ

    scattered about, mislaid; dispersion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tản mát

    * adj

    scattered about, mislaid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tản mát

    scattered about, mislaid