tản cư trong Tiếng Anh là gì?

tản cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tản cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tản cư

    xem di tản

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tản cư

    * verb

    to evacuate, to disperse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tản cư

    to evacuate, move