tản bộ trong Tiếng Anh là gì?

tản bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tản bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tản bộ

    to go for a walk/stroll; to ramble; to saunter

    ta tản bộ xuống thư viện nhé? how about sauntering down to the library?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tản bộ

    * verb

    to stroll, to amble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tản bộ

    to stroll, amble, take a walk