tại ngoại hậu cứu trong Tiếng Anh là gì?
tại ngoại hậu cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tại ngoại hậu cứu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tại ngoại hậu cứu
(được tại ngoại hậu cứu) to be out on bail; to be granted bail
cho ai được tại ngoại hậu cứu to let somebody out on bail; to release somebody on bail
bảo lãnh cho ai được tại ngoại hậu cứu to go/stand bail for somebody
Từ điển Việt Anh - VNE.
tại ngoại hậu cứu
to be out on
Từ liên quan
- tại
- tại vì
- tại vị
- tại đó
- tại chỗ
- tại gia
- tại ngũ
- tại nhà
- tại nơi
- tại sao
- tại tâm
- tại tôi
- tại đào
- tại đâu
- tại đây
- tại chức
- tại lòng
- tại thất
- tại ngoại
- tại quanh
- tại triều
- tại chỗ ấy
- tại nghiệp
- tại nơi đó
- tại đất mỹ
- tại bờ biển
- tại châu âu
- tại nơi đây
- tại sao vậy
- tại việt nam
- tại hải ngoại
- tại nhiều nơi
- tại sao không
- tại hiện trường
- tại ra cảm tưởng
- tại ngoại hậu cứu
- tại ngoại hậu tra
- tại bất cứ nơi nào
- tại nên sự cạnh tranh
- tại vùng ngoại ô hà nội
- tại nhiều nơi trên thế giới
- tại sao nó lại mất dạy đến thế
- tại bất cứ nơi nào và bất cứ lúc nào