tại ngoại hậu cứu trong Tiếng Anh là gì?

tại ngoại hậu cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tại ngoại hậu cứu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tại ngoại hậu cứu

    (được tại ngoại hậu cứu) to be out on bail; to be granted bail

    cho ai được tại ngoại hậu cứu to let somebody out on bail; to release somebody on bail

    bảo lãnh cho ai được tại ngoại hậu cứu to go/stand bail for somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tại ngoại hậu cứu

    to be out on