tại chức trong Tiếng Anh là gì?
tại chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tại chức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tại chức
xem đào tạo tại chức
on active service
trong thời gian ai đang tại chức during somebody's term of office
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tại chức
* adj
in office, incumbent. in service
Từ điển Việt Anh - VNE.
tại chức
in office, incumbent
Từ liên quan
- tại
- tại vì
- tại vị
- tại đó
- tại chỗ
- tại gia
- tại ngũ
- tại nhà
- tại nơi
- tại sao
- tại tâm
- tại tôi
- tại đào
- tại đâu
- tại đây
- tại chức
- tại lòng
- tại thất
- tại ngoại
- tại quanh
- tại triều
- tại chỗ ấy
- tại nghiệp
- tại nơi đó
- tại đất mỹ
- tại bờ biển
- tại châu âu
- tại nơi đây
- tại sao vậy
- tại việt nam
- tại hải ngoại
- tại nhiều nơi
- tại sao không
- tại hiện trường
- tại ra cảm tưởng
- tại ngoại hậu cứu
- tại ngoại hậu tra
- tại bất cứ nơi nào
- tại nên sự cạnh tranh
- tại vùng ngoại ô hà nội
- tại nhiều nơi trên thế giới
- tại sao nó lại mất dạy đến thế
- tại bất cứ nơi nào và bất cứ lúc nào