tại chỗ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
tại chỗ
on the scene/spot; on the premises; there and then; then and there
may mà có một xe cảnh sát đậu sẵn tại chỗ fortunately, there was a police car on the spot
bài tập phải làm tại chỗ (ngay tại lớp, chứ không mang về nhà) exercises must be done on the premises
local
do cán bộ tại chỗ chưa quen dùng máy tính, chúng tôi phải mời chuyên gia từ sài gòn xuống as the local personnel were unfamiliar with computers, we had to invite experts from saigon
gây tê tại chỗ để trám một cái răng to give a local anaesthetic for the stopping of a tooth
live
buổi tường thuật tại chỗ lễ kỷ niệm sài gòn ba trăm năm live coverage of saigon's tercentenary celebrations
sự bảo trì tại chỗ (thợ đến tận nhà khách hàng để sửa máy) on-site maintenance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tại chỗ
on the spot, right away
Từ điển Việt Anh - VNE.
tại chỗ
in a place, locally, on the spot, right away
- tại
- tại vì
- tại vị
- tại đó
- tại chỗ
- tại gia
- tại ngũ
- tại nhà
- tại nơi
- tại sao
- tại tâm
- tại tôi
- tại đào
- tại đâu
- tại đây
- tại chức
- tại lòng
- tại thất
- tại ngoại
- tại quanh
- tại triều
- tại chỗ ấy
- tại nghiệp
- tại nơi đó
- tại đất mỹ
- tại bờ biển
- tại châu âu
- tại nơi đây
- tại sao vậy
- tại việt nam
- tại hải ngoại
- tại nhiều nơi
- tại sao không
- tại hiện trường
- tại ra cảm tưởng
- tại ngoại hậu cứu
- tại ngoại hậu tra
- tại bất cứ nơi nào
- tại nên sự cạnh tranh
- tại vùng ngoại ô hà nội
- tại nhiều nơi trên thế giới
- tại sao nó lại mất dạy đến thế
- tại bất cứ nơi nào và bất cứ lúc nào