tướng tá trong Tiếng Anh là gì?
tướng tá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tướng tá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tướng tá
general officers and field-grade officers; generals and high-ranking officers; * nghĩa bóng bearing; stature; appearance
tướng tá bệ vệ to have a majestic bearing; to have an imposing stature
tướng tá nó giống như dân chợ đen he looks like a black marketeer
Từ điển Việt Anh - VNE.
tướng tá
general officers and field-grade officers, generals and
Từ liên quan
- tướng
- tướng dữ
- tướng sĩ
- tướng số
- tướng tá
- tướng đi
- tướng mạo
- tướng phủ
- tướng súy
- tướng tay
- tướng công
- tướng cướp
- tướng diện
- tướng giặc
- tướng lãnh
- tướng lĩnh
- tướng pháp
- tướng quân
- tướng quốc
- tướng soái
- tướng tinh
- tướng thuật
- tướng bốn sao
- tướng đàn ông
- tướng lão luyện
- tướng sĩ trận vong
- tướng tưởng giới thạch
- tướng cầm quân trên mặt biển