tương thuộc trong Tiếng Anh là gì?
tương thuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tương thuộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tương thuộc
interdependent
Từ liên quan
- tương
- tương cố
- tương dị
- tương hỗ
- tương tư
- tương tế
- tương tự
- tương ái
- tương đố
- tương ớt
- tương bội
- tương can
- tương cảm
- tương dẫn
- tương hợp
- tương kết
- tương lai
- tương ngộ
- tương phù
- tương tri
- tương trợ
- tương tàn
- tương tác
- tương táo
- tương tức
- tương đắc
- tương đối
- tương ứng
- tương bang
- tương biệt
- tương cách
- tương giao
- tương khắc
- tương kiến
- tương kính
- tương liên
- tương nhập
- tương phản
- tương phối
- tương quan
- tương thân
- tương xứng
- tương đẳng
- tương đồng
- tương phùng
- tương thuộc
- tương thích
- tương tranh
- tương triền
- tương đương