tương đối trong Tiếng Anh là gì?
tương đối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tương đối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tương đối
relative
nhật bản tiếp cận thế giới bóng đá chuyên nghiệp tương đối muộn japan is a relative latecomer to the world of professional soccer
fairly; relatively
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tương đối
* adj
relative
* adv
relatively
Từ điển Việt Anh - VNE.
tương đối
corresponding, relative, comparative; relative
Từ liên quan
- tương
- tương cố
- tương dị
- tương hỗ
- tương tư
- tương tế
- tương tự
- tương ái
- tương đố
- tương ớt
- tương bội
- tương can
- tương cảm
- tương dẫn
- tương hợp
- tương kết
- tương lai
- tương ngộ
- tương phù
- tương tri
- tương trợ
- tương tàn
- tương tác
- tương táo
- tương tức
- tương đắc
- tương đối
- tương ứng
- tương bang
- tương biệt
- tương cách
- tương giao
- tương khắc
- tương kiến
- tương kính
- tương liên
- tương nhập
- tương phản
- tương phối
- tương quan
- tương thân
- tương xứng
- tương đẳng
- tương đồng
- tương phùng
- tương thuộc
- tương thích
- tương tranh
- tương triền
- tương đương