tương lai trong Tiếng Anh là gì?

tương lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tương lai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tương lai

    prospective; future

    trong tương lai gần/xa in the near/distant future

    quá khứ không thể thay đổi cái có thể thay đổi được là tương lai we cannot change the past what we can change is the future

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tương lai

    * noun

    future

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tương lai

    future