tương lai trong Tiếng Anh là gì?
tương lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tương lai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tương lai
prospective; future
trong tương lai gần/xa in the near/distant future
quá khứ không thể thay đổi cái có thể thay đổi được là tương lai we cannot change the past what we can change is the future
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tương lai
* noun
future
Từ điển Việt Anh - VNE.
tương lai
future
Từ liên quan
- tương
- tương cố
- tương dị
- tương hỗ
- tương tư
- tương tế
- tương tự
- tương ái
- tương đố
- tương ớt
- tương bội
- tương can
- tương cảm
- tương dẫn
- tương hợp
- tương kết
- tương lai
- tương ngộ
- tương phù
- tương tri
- tương trợ
- tương tàn
- tương tác
- tương táo
- tương tức
- tương đắc
- tương đối
- tương ứng
- tương bang
- tương biệt
- tương cách
- tương giao
- tương khắc
- tương kiến
- tương kính
- tương liên
- tương nhập
- tương phản
- tương phối
- tương quan
- tương thân
- tương xứng
- tương đẳng
- tương đồng
- tương phùng
- tương thuộc
- tương thích
- tương tranh
- tương triền
- tương đương