tương tự trong Tiếng Anh là gì?
tương tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tương tự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tương tự
similar
hai quyển sách này có nội dung tương tự nhau these two books are similar in content
tôi thèm quả gì đó tương tự như quả cam i'm dying for some fruit similar to the orange
Từ điển Việt Anh - VNE.
tương tự
similar, alike, comparable, analogous, analog; similarly
Từ liên quan
- tương
- tương cố
- tương dị
- tương hỗ
- tương tư
- tương tế
- tương tự
- tương ái
- tương đố
- tương ớt
- tương bội
- tương can
- tương cảm
- tương dẫn
- tương hợp
- tương kết
- tương lai
- tương ngộ
- tương phù
- tương tri
- tương trợ
- tương tàn
- tương tác
- tương táo
- tương tức
- tương đắc
- tương đối
- tương ứng
- tương bang
- tương biệt
- tương cách
- tương giao
- tương khắc
- tương kiến
- tương kính
- tương liên
- tương nhập
- tương phản
- tương phối
- tương quan
- tương thân
- tương xứng
- tương đẳng
- tương đồng
- tương phùng
- tương thuộc
- tương thích
- tương tranh
- tương triền
- tương đương