tươi trong Tiếng Anh là gì?
tươi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tươi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tươi
fresh
nước cam tươi fresh orange juice
tươi như hoa to be as fresh as a daisy
cheerful; joyful; jocund
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tươi
* noun
fresh raw cheerful, joyful, jocund
Từ điển Việt Anh - VNE.
tươi
fresh; immediately, on the spot; cheerful, joyful, happy


