tươi vui trong Tiếng Anh là gì?

tươi vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tươi vui sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tươi vui

    * phó từ gaily

    * ttừ

    rosy, rose-coloured, riant