tươi vui trong Tiếng Anh là gì?
tươi vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tươi vui sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tươi vui
* phó từ gaily
* ttừ
rosy, rose-coloured, riant
tươi vui
* phó từ gaily
* ttừ
rosy, rose-coloured, riant
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.