tươi tắn trong Tiếng Anh là gì?

tươi tắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tươi tắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tươi tắn

    * ttừ

    cheerful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tươi tắn

    * adj

    cheerful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tươi tắn

    cheerful