tĩnh trong Tiếng Anh là gì?

tĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tĩnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tĩnh

    * dtừ

    altar; opium-tray

    * trtừ

    quiet, calm, tranquil

    * dtừ

    silence, calm, peace; become calm, calm, quiet (en) down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tĩnh

    (1) quiet, calm, tranquil, peaceful; (2) altar; (3) to stop, pacify