tĩnh binh trong Tiếng Anh là gì?
tĩnh binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tĩnh binh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tĩnh binh
* ttừ
disarm, unarmed
Từ liên quan
- tĩnh
- tĩnh dạ
- tĩnh nữ
- tĩnh từ
- tĩnh xá
- tĩnh chí
- tĩnh gia
- tĩnh học
- tĩnh khí
- tĩnh lại
- tĩnh mạc
- tĩnh mật
- tĩnh thổ
- tĩnh trí
- tĩnh tâm
- tĩnh túc
- tĩnh tại
- tĩnh tọa
- tĩnh vật
- tĩnh đàn
- tĩnh ước
- tĩnh binh
- tĩnh biên
- tĩnh kiệm
- tĩnh lược
- tĩnh lặng
- tĩnh mạch
- tĩnh mịch
- tĩnh niệm
- tĩnh năng
- tĩnh thất
- tĩnh trai
- tĩnh vắng
- tĩnh điện
- tĩnh dưỡng
- tĩnh trạng
- tĩnh để oa
- tĩnh áp lực
- tĩnh lực học
- tĩnh mạch cơ
- tĩnh mạch cổ
- tĩnh mạch đồ
- tĩnh điện kế
- tĩnh mạch học
- tĩnh mạch nhỏ
- tĩnh điện học
- tĩnh mạch chẩm
- tĩnh mạch cảnh
- tĩnh mạch phổi
- tĩnh mạch viêm