tòa án trong Tiếng Anh là gì?
tòa án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tòa án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tòa án
* dtừ
judicature, judgement-seat, law-court, court, law, tribunal, bench, forum
* ttừ
forensic, judiciary, judicial
tribunal; lawcourt; court of law; court of justice
toà án cách mạng revolutionary tribunal
từ court cũng áp dụng cho các toà án quốc tế được lập ra để giải quyết vấn đề tranh cãi giữa chính phủ các nước, chẳng hạn như toà án quốc tế do liên hiệp quốc lập ra sau đệ nhị thế chiến the term 'court' is also applied to international tribunals intended to provide for the resolution of controversies among governments, such as the international court of justice established by the united nations after world war ii
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tòa án
* noun
tribunal, court
Từ điển Việt Anh - VNE.
tòa án
court (of law), tribunal
Từ liên quan
- tòa
- tòa án
- tòa báo
- tòa nhà
- tòa sen
- tòa soạn
- tòa thánh
- tòa cha sở
- tòa phá án
- tòa đại sứ
- tòa bạch ốc
- tòa công lý
- tòa công sứ
- tòa kinh tế
- tòa lâu đài
- tòa lãnh sự
- tòa tối cao
- tòa án binh
- tòa giám mục
- tòa kháng án
- tòa đại hình
- tòa nhà đồ sộ
- tòa thị chính
- tòa án trò hề
- tòa thiên bình
- tòa án dị giáo
- tòa án quân sự
- tòa án quốc tế
- tòa án tối cao
- tòa án vi cảnh
- tòa thượng thẩm
- tòa viện trưởng
- tòa án cấp thấp
- tòa án gia đình
- tòa án hòa giải
- tòa án lưu động
- tòa án nhân dân
- tòa án tôn giáo
- tòa nhà bát giác
- tòa nhà nguy nga
- tòa án tiểu bang
- tòa án tài chính
- tòa đại pháp anh
- tòa nhà văn phòng
- tòa thánh vatican
- tòa đại hình bang
- tòa tối cao hoa kỳ
- tòa thánh va-ti-can
- tòa án vị thành niên
- tòa đại hình luân đôn