tòa án vi cảnh trong Tiếng Anh là gì?
tòa án vi cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tòa án vi cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tòa án vi cảnh
* dtừ
police-court
Từ liên quan
- tòa
- tòa án
- tòa báo
- tòa nhà
- tòa sen
- tòa soạn
- tòa thánh
- tòa cha sở
- tòa phá án
- tòa đại sứ
- tòa bạch ốc
- tòa công lý
- tòa công sứ
- tòa kinh tế
- tòa lâu đài
- tòa lãnh sự
- tòa tối cao
- tòa án binh
- tòa giám mục
- tòa kháng án
- tòa đại hình
- tòa nhà đồ sộ
- tòa thị chính
- tòa án trò hề
- tòa thiên bình
- tòa án dị giáo
- tòa án quân sự
- tòa án quốc tế
- tòa án tối cao
- tòa án vi cảnh
- tòa thượng thẩm
- tòa viện trưởng
- tòa án cấp thấp
- tòa án gia đình
- tòa án hòa giải
- tòa án lưu động
- tòa án nhân dân
- tòa án tôn giáo
- tòa nhà bát giác
- tòa nhà nguy nga
- tòa án tiểu bang
- tòa án tài chính
- tòa đại pháp anh
- tòa nhà văn phòng
- tòa thánh vatican
- tòa đại hình bang
- tòa tối cao hoa kỳ
- tòa thánh va-ti-can
- tòa án vị thành niên
- tòa đại hình luân đôn