tên trong Tiếng Anh là gì?

tên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tên

    arrow

    bị trúng tên to be hit by an arrow

    name

    biết/hỏi tên ai to know/ask somebody's name

    một giấy thông hành mang tên nell drury a passport in the name of nell drury

    xem tựa 1

    chap; bloke

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tên

    * noun

    arrow name chap,bloke

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tên

    (1) name; named; (2) [CL for spies, robbers]; (3) arrow