tên tuổi trong Tiếng Anh là gì?
tên tuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tên tuổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tên tuổi
name
những tên tuổi lớn trong nền văn học cổ điển the giants of classical literature; the great names of classical literature
reputation; fame
tên tuổi không hoen ố untarnished/unblemished/spotless reputation
Từ điển Việt Anh - VNE.
tên tuổi
fame, big name; name and age
Từ liên quan
- tên
- tên họ
- tên là
- tên tự
- tên đá
- tên bợm
- tên chữ
- tên cái
- tên giả
- tên gọi
- tên hèm
- tên húy
- tên lót
- tên lửa
- tên tục
- tên đài
- tên đạn
- tên đệm
- tên địa
- tên độc
- tên canh
- tên cướp
- tên giễu
- tên hiệu
- tên hãng
- tên lóng
- tên nhạo
- tên thuỵ
- tên thật
- tên tuổi
- tên địch
- tên chính
- tên người
- tên riêng
- tên thánh
- tên ác ôn
- tên côn đồ
- tên gọi là
- tên tôi là
- tên vô lại
- tên đầu sỏ
- tên địa dư
- tên bạch vệ
- tên bịp bợm
- tên kẻ cướp
- tên tay sai
- tên thật là
- tên tập tin
- tên tự xưng
- tên ăn cướp