tán trong Tiếng Anh là gì?
tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tán
* dtừ
halo, lampshade, shade; parasol, sunshade canopy; halo round the moon
* dtừ
pound, pulverize, reduce to powder or to dust; to crush, to grind; to wheedle, to blandish; to court; to gossip, to chat; to turn on a pivot, wheel or whirl round; speak in praise (of), praise, commed; extol, eulogize, speak highly of, flirt (with)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tán
* noun
halo
* verb
to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat
Từ điển Việt Anh - VNE.
tán
(1) to flatter, court, flirt; (2) to help, aid, assist; (3) to crush, grind, pulverize; (4) loose, scattered; (5) parasol, umbrella, shade
Từ liên quan
- tán
- tán ca
- tán dù
- tán lá
- tán lý
- tán xạ
- tán ăn
- tán bại
- tán dóc
- tán gái
- tán gẫu
- tán nhỏ
- tán sắc
- tán trợ
- tán tần
- tán vụn
- tán đàm
- tán đèn
- tán đầu
- tán khéo
- tán loạn
- tán nịnh
- tán phát
- tán phân
- tán phép
- tán phét
- tán phễu
- tán rỗng
- tán rộng
- tán thán
- tán tỉnh
- tán tụng
- tán đinh
- tán đồng
- tán dương
- tán nhiệt
- tán phiếu
- tán phượu
- tán quang
- tán thành
- tán thạch
- tán chuyện
- tán thưởng
- tán xạ góc
- tán phó mát
- tán rộng về
- tán lấy được
- tán mặt giăng
- tán thành bột
- tán ma tán mãnh