tán phó mát trong Tiếng Anh là gì?
tán phó mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tán phó mát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tán phó mát
xem tán chuyện
flap one's mouth, talk nonsence
Từ liên quan
- tán
- tán ca
- tán dù
- tán lá
- tán lý
- tán xạ
- tán ăn
- tán bại
- tán dóc
- tán gái
- tán gẫu
- tán nhỏ
- tán sắc
- tán trợ
- tán tần
- tán vụn
- tán đàm
- tán đèn
- tán đầu
- tán khéo
- tán loạn
- tán nịnh
- tán phát
- tán phân
- tán phép
- tán phét
- tán phễu
- tán rỗng
- tán rộng
- tán thán
- tán tỉnh
- tán tụng
- tán đinh
- tán đồng
- tán dương
- tán nhiệt
- tán phiếu
- tán phượu
- tán quang
- tán thành
- tán thạch
- tán chuyện
- tán thưởng
- tán xạ góc
- tán phó mát
- tán rộng về
- tán lấy được
- tán mặt giăng
- tán thành bột
- tán ma tán mãnh