tán mặt giăng trong Tiếng Anh là gì?
tán mặt giăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tán mặt giăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tán mặt giăng
halo around the moon
Từ liên quan
- tán
- tán ca
- tán dù
- tán lá
- tán lý
- tán xạ
- tán ăn
- tán bại
- tán dóc
- tán gái
- tán gẫu
- tán nhỏ
- tán sắc
- tán trợ
- tán tần
- tán vụn
- tán đàm
- tán đèn
- tán đầu
- tán khéo
- tán loạn
- tán nịnh
- tán phát
- tán phân
- tán phép
- tán phét
- tán phễu
- tán rỗng
- tán rộng
- tán thán
- tán tỉnh
- tán tụng
- tán đinh
- tán đồng
- tán dương
- tán nhiệt
- tán phiếu
- tán phượu
- tán quang
- tán thành
- tán thạch
- tán chuyện
- tán thưởng
- tán xạ góc
- tán phó mát
- tán rộng về
- tán lấy được
- tán mặt giăng
- tán thành bột
- tán ma tán mãnh