tác phẩm trong Tiếng Anh là gì?

tác phẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tác phẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tác phẩm

    work

    (nói chung) writings

    bảo tồn một tác phẩm triết học/điện ảnh to conserve a work of philosophy/cinema

    một tác phẩm mới về chiến tranh việt nam a new work on the vietnam war

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tác phẩm

    * noun

    work, piece of..

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tác phẩm

    creative work, literary work, artistic work, handiwork