tác giả trong Tiếng Anh là gì?
tác giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tác giả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tác giả
author
ông ấy được coi là tác giả quyển tiểu thuyết tình cảm này he is presumed to be the author or this romantic novel; he is the presumed author of this romantic novel
sách vở được sắp xếp theo thứ tự abc tên tác giả the books are arranged/classified in alphabetical order of author
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tác giả
* noun
author
Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm này: Ho Ngoc Duc is the author of this software
Từ điển Việt Anh - VNE.
tác giả
author, writer
Từ liên quan
- tác
- tác uy
- tác vụ
- tác xạ
- tác ác
- tác cao
- tác gia
- tác giả
- tác hoạ
- tác hại
- tác lực
- tác sắc
- tác thế
- tác văn
- tác vật
- tác dụng
- tác huấn
- tác loạn
- tác nhân
- tác phúc
- tác phẩm
- tác quái
- tác động
- tác chiến
- tác ngạnh
- tác phong
- tác quyền
- tác thiện
- tác thành
- tác nghiệp
- tác nghiệt
- tác phường
- tác chiến bộ
- tác dụng gió
- tác dụng phụ
- tác dụng tốt
- tác phẩm hay
- tác phẩm lớn
- tác động kép
- tác động vào
- tác động đến
- tác giả chung
- tác phẩm ngắn
- tác động mạnh
- tác phẩm bộ ba
- tác dụng tâm lý
- tác giả bi kịch
- tác giả cổ điển
- tác giả phúc âm
- tác giả ẩn danh