suốt trong Tiếng Anh là gì?
suốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
suốt
bobbin, cop; through; throughout; nonstop
tàu này có chạy suốt ra đà nẵng không ạ? is this train nonstop to da nang?
always; continually
họ cãi nhau suốt they're always arguing (with each other)
đứa bé cứ đòi mẹ suốt the child is continually asking for his mother
all; whole
suốt mùa đông/ngày/đêm all winter/day/night long
cô ta trực suốt 48 tiếng she was on duty for 48 hours on end
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
suốt
* noun
bobbin, cop
* conj
through, throughout all, always
Từ điển Việt Anh - VNE.
suốt
throughout, for (a length of time); to go through
Từ liên quan
- suốt
- suốt chỉ
- suốt đêm
- suốt đời
- suốt lượt
- suốt ngày
- suốt theo
- suốt trọn
- suốt tháng
- suốt từ đó
- suốt cả năm
- suốt cả ngày
- suốt một năm
- suốt một đêm
- suốt đời tôi
- suốt ngày đêm
- suốt chiều dài
- suốt thời gian
- suốt mấy ngày qua
- suốt mấy tháng qua
- suốt từ đầu đến cuối
- suốt lịch sử nhân loại
- suốt đời sống dư dật sung túc
- suốt ngày lang thang ngoài phố