suốt đời trong Tiếng Anh là gì?

suốt đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suốt đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suốt đời

    all one's life; one's whole life

    sống suốt đời ở nước ngoài to spend one's whole life abroad

    cầu mong cho cô ta may mắn suốt đời! may she be lucky all her life!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suốt đời

    * adv

    all one's life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • suốt đời

    all one’s life, one’s whole life, one’s entire life