suốt ngày trong Tiếng Anh là gì?
suốt ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suốt ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
suốt ngày
xem trọn ngày
tôi bận bịu suốt ngày với mấy đứa trẻ the children keep me busy all day
lời nhận xét của ông ta khiến tôi thắc mắc suốt ngày his remarks made me wonder all day long
Từ điển Việt Anh - VNE.
suốt ngày
all day (long), throughout the day
Từ liên quan
- suốt
- suốt chỉ
- suốt đêm
- suốt đời
- suốt lượt
- suốt ngày
- suốt theo
- suốt trọn
- suốt tháng
- suốt từ đó
- suốt cả năm
- suốt cả ngày
- suốt một năm
- suốt một đêm
- suốt đời tôi
- suốt ngày đêm
- suốt chiều dài
- suốt thời gian
- suốt mấy ngày qua
- suốt mấy tháng qua
- suốt từ đầu đến cuối
- suốt lịch sử nhân loại
- suốt đời sống dư dật sung túc
- suốt ngày lang thang ngoài phố