suốt lịch sử nhân loại trong Tiếng Anh là gì?
suốt lịch sử nhân loại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suốt lịch sử nhân loại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
suốt lịch sử nhân loại
throughout human history
Từ liên quan
- suốt
- suốt chỉ
- suốt đêm
- suốt đời
- suốt lượt
- suốt ngày
- suốt theo
- suốt trọn
- suốt tháng
- suốt từ đó
- suốt cả năm
- suốt cả ngày
- suốt một năm
- suốt một đêm
- suốt đời tôi
- suốt ngày đêm
- suốt chiều dài
- suốt thời gian
- suốt mấy ngày qua
- suốt mấy tháng qua
- suốt từ đầu đến cuối
- suốt lịch sử nhân loại
- suốt đời sống dư dật sung túc
- suốt ngày lang thang ngoài phố