sao trong Tiếng Anh là gì?

sao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sao

    star

    một đêm đầy sao a starry/starlit night

    khách sạn ba sao three-star hotel

    to copy; to duplicate; to photocopy

    sao ba bản giấy phép xây dựng to make three copies of the building permit

    to dry in a pan; to dehydrate; why

    sao anh đến trễ vậy? why do you come so late?

    sao chị nói ra chi vậy? what did you say that for?

    what

    anh nghĩ sao về cô ta/về vụ đó? what do you think about her/it?

    how

    công việc sao rồi? how's business?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sao

    * noun

    star

    Bầu trời đêm nay đầy sao: This starry sky of the night

    ngôi sao sân cỏ: a star player, a football star to copy, to duplicate to dry in a pan, to dehydrat why, how, what

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sao

    how?, what manner?, why? (is that); to matter