sao nhãng trong Tiếng Anh là gì?

sao nhãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sao nhãng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sao nhãng

    to neglect

    sao nhãng nhiệm vụ to neglect one's duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sao nhãng

    (từ cũng viết) sao lãng Neglect

    Sao nhãng nhiệm vụ: To neglect one's duty