sao mà trong Tiếng Anh là gì?
sao mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sao mà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sao mà
* phó từ how
Từ liên quan
- sao
- sao mà
- sao nỡ
- sao sa
- sao bản
- sao cho
- sao chế
- sao chỉ
- sao hôm
- sao hỏa
- sao kim
- sao lưu
- sao lại
- sao lục
- sao mai
- sao mộc
- sao thế
- sao thổ
- sao tua
- sao tẩm
- sao vậy
- sao đêm
- sao biển
- sao băng
- sao bằng
- sao chép
- sao chối
- sao chổi
- sao chụp
- sao lãng
- sao thủy
- sao vậy?
- sao đang
- sao đành
- sao đúng
- sao nhãng
- sao truyền
- sao bắc cực
- sao bắc đẩu
- sao dự phòng
- sao kim ngưu
- sao mới hiện
- sao năm cánh
- sao đổi ngôi
- sao hải vương
- sao mà lạ thế
- sao chiếu mệnh
- sao diêm vương
- sao thiên lang
- sao gửi lên tòa