sao chổi trong Tiếng Anh là gì?
sao chổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sao chổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sao chổi
comet
halley dùng toán học chứng minh rằng sao chổi di chuyển quanh mặt trời theo quỹ đạo elip halley mathematically demonstrated that comets move in elliptic orbits around the sun
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sao chổi
* noun
comet
Từ điển Việt Anh - VNE.
sao chổi
comet
Từ liên quan
- sao
- sao mà
- sao nỡ
- sao sa
- sao bản
- sao cho
- sao chế
- sao chỉ
- sao hôm
- sao hỏa
- sao kim
- sao lưu
- sao lại
- sao lục
- sao mai
- sao mộc
- sao thế
- sao thổ
- sao tua
- sao tẩm
- sao vậy
- sao đêm
- sao biển
- sao băng
- sao bằng
- sao chép
- sao chối
- sao chổi
- sao chụp
- sao lãng
- sao thủy
- sao vậy?
- sao đang
- sao đành
- sao đúng
- sao nhãng
- sao truyền
- sao bắc cực
- sao bắc đẩu
- sao dự phòng
- sao kim ngưu
- sao mới hiện
- sao năm cánh
- sao đổi ngôi
- sao hải vương
- sao mà lạ thế
- sao chiếu mệnh
- sao diêm vương
- sao thiên lang
- sao gửi lên tòa