sao chổi trong Tiếng Anh là gì?

sao chổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sao chổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sao chổi

    comet

    halley dùng toán học chứng minh rằng sao chổi di chuyển quanh mặt trời theo quỹ đạo elip halley mathematically demonstrated that comets move in elliptic orbits around the sun

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sao chổi

    * noun

    comet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sao chổi

    comet