sửa soạn trong Tiếng Anh là gì?
sửa soạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sửa soạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sửa soạn
to make preparations; to prepare
sửa soạn lên đường to prepare for departure
xem trang điểm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sửa soạn
* verb
to prepare, to make ready
Từ điển Việt Anh - VNE.
sửa soạn
to get ready, prepare, make ready
Từ liên quan
- sửa
- sửa xe
- sửa lại
- sửa lỗi
- sửa mới
- sửa qua
- sửa sai
- sửa tỉa
- sửa đổi
- sửa chữa
- sửa lưng
- sửa mình
- sửa sang
- sửa soạn
- sửa ti vi
- sửa xe hơi
- sửa soạn cỗ
- sửa sắc đẹp
- sửa đổi lại
- sửa bản thảo
- sửa chiếc xe
- sửa chữa lại
- sửa lại vành
- sửa ngòi cho
- sửa đổi luật
- sửa cho thẳng
- sửa chữa được
- sửa cho tốt hơn
- sửa chữa xe hơi
- sửa lại cho hợp
- sửa thoai thoải
- sửa lại cho đúng
- sửa lại hàng ngũ
- sửa soạn sắm sửa
- sửa soạn thức ăn
- sửa cho thẳng lại
- sửa soạn công phu
- sửa ô tô hỏng máy
- sửa cho thẳng hàng
- sửa soạn chiến đấu
- sửa cho ai một trận
- sửa đổi cho tốt hơn
- sửa đổi làm sai lạc
- sửa để nó có thể chứa
- sửa sang lại cho chỉnh tề
- sửa lại cho khỏi nhăn nheo
- sửa sang quần áo cho gọn gàng
- sửa sang cho có tiện nghi sắm sửa