sửa chữa trong Tiếng Anh là gì?

sửa chữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sửa chữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sửa chữa

    to fix; to repair

    người thuê chịu mọi phí tổn sửa chữa the tenant is liable for all repair work/all repairs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sửa chữa

    * verb

    to repair, to correct

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sửa chữa

    to repair, fix, mend, correct, update